*Sinh viên có tên trong danh sách này, sẽ bị trừ 05 Điểm rèn luyện tại mục III.1b trong Phiếu đánh giá điểm rèn luyện (Phiếu 4a) ở HK1, 2021-2022
STT | Mã SV | Họ lót | Tên | Phái | Lớp |
1 | 3121380056 | Phạm Lê Thị Mỹ | Duyên | Nữ | DAN1211 |
2 | 3121380218 | Lê Điền | Phúc | Nam | DAN1211 |
3 | 3121380264 | Nguyễn Minh | Thịnh | Nam | DAN1211 |
4 | 3121380270 | Trần Gia | Thuỵ | Nữ | DAN1211 |
5 | 3121380051 | Lâm Khải | Duy | Nam | DAN1212 |
6 | 3121380074 | Nguyễn Châu | Giang | Nữ | DAN1214 |
7 | 3121380228 | Nguyễn Duy | Quang | Nam | DAN1214 |
8 | 3121380267 | Nguyễn Hữu | Thuận | Nam | DAN1214 |
9 | 3121380289 | Nguyễn Hữu | Toàn | Nam | DAN1216 |
10 | 3121130014 | Trần Ngọc Quỳnh | Ánh | Nữ | DSA1211 |
11 | 3121130032 | Nguyễn Tiến | Đạt | Nam | DSA1211 |
12 | 3121130100 | Nguyễn Hoàng | Nhi | Nữ | DSA1213 |