Đây là DSSV học học phần Ngữ pháp chức năng để thay thế cho học phần Thường thức mỹ thuât và đã làm đơn công nhận học phần tương đương gửi về khoa. Nếu không có tên trong danh sách trên mà không phản hồi trước ngày thứ 4 (20/2/2019) thì coi như KNN sẽ không chịu trách nhiệm về việc xác nhận học phần tương đương.
Mọi thắc mắc, sinh viên liên hệ cô Nguyễn Hoàng Mỹ Thanh (trợ lý đào tạo ngành Sư phạm tiếng Anh) - 0918445336
STT |
Họ và tên |
MSSV |
Lớp |
1 |
Trần Thị Yến Ngọc |
2115130011 |
CSA1151 |
2 |
Lê Thị Cẩm Duyên |
2115130004 |
|
3 |
Phạm Thị Kim Ánh |
2115130002 |
|
4 |
Nguyễn Phạm Thuý Nhi |
2115130014 |
|
5 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
2115130021 |
|
6 |
Nguyễn Phương Khanh |
3114130048 |
DSA1142 |
7 |
Trịnh Bùi Phương Mai |
3114130065 |
DSA1144 |
8 |
Nguyễn Thị Mỹ Anh |
3114130004 |
|
9 |
Lê Thị Thuỳ Trang |
3115130141 |
DSA1151 |
10 |
Nguyễn Ngọc Thiện |
3115130125 |
|
11 |
Nguyễn Thị Bích Tuyền |
3115130153 |
|
12 |
Nguyễn Thị Khánh Phượng |
3115130105 |
|
13 |
Lê Mạnh Trường Phước |
3115130102 |
DSA1152 |
14 |
Chế Nhật Thảo |
3115130118 |
|
15 |
Đoàn Lê Thanh Phong |
3115130098 |
|
16 |
Nguyễn Ngọc Hải Nghi |
3115130077 |
|
17 |
Vũ Thiện Nhân |
3115130085 |
|
18 |
Chung Mẫn Nhi |
3115130086 |
DSA1153 |
19 |
Phạm Thị Bích Thu |
3115130127 |
|
20 |
Hoàng Anh |
3115130003 |
|
21 |
Nghiêm Hà Xuân |
3115130159 |
|
22 |
Nguyễn Trương Ngọc Diễm Quỳnh |
3115130111 |
|
23 |
Kiều Minh Trang |
3115130140 |
DSA1154 |
24 |
Trà Lê Phương Uyên |
3115130156 |
|
25 |
Vũ Thị Lan Phương |
3115130104 |
|
26 |
Phạm Nhật Linh |
3115130054 |
|
27 |
Đỗ Thị Kim Ánh |
3115130009 |
|
28 |
Phạm Kim Khánh |
3115130046 |
|
29 |
Huỳnh Minh Hiếu |
3115130034 |