Hiện nay Khoa vừa cập nhật một số giáo trình tham khảo phục vụ cho việc học tập và giảng dạy của sinh viên và giảng viên.
Sinh viên và giảng viên nào có nhu cầu tham khảo vui lòng liên hệ Trưởng - Phó bộ môn, Trợ lý đào tạo hoặc Văn phòng Khoa.
Danh mục sách tham khảo đính kèm.
Trân trọng./.
THỐNG KÊ TÀI LIỆU NGÀNH SƯ PHẠM TIẾNG ANH_ CHU KỲ 2016-2020 |
||||||
Stt |
Học phần |
TÀI LIỆU (tên tác giả, tên tài liệu, NXB) |
Năm XB |
Loại tài liệu |
GV soạn ĐCCT |
|
Giáo trình |
Tham khảo |
|||||
1 |
Tiếng Trung 1 |
Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục (biên dịch-2004), Giáo trình Hán ngữ, Tập 1 - quyển 1, NXB Khoa học Xã hội |
X |
ThS. Phạm Thị Đoan Trang |
||
Khang Ngọc Hoa, Lai Tư Bình (2005), Giáo trình “301 câu đàm thoại tiếng Hoa”, NXB Tổng hợp TPHCM |
X |
|||||
Lê Đình Khẩn (1997), Những vấn đề cơ bản của chữ Hán, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. |
X |
|||||
Phan Kỳ Nam (1994), Ngữ pháp tiếng Hoa đại cương, NXB Trẻ. |
X |
|||||
2 |
Tiếng Trung 2 |
Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục (biên dịch-2004), Giáo trình Hán ngữ,Tập 1- quyển 1, NXB Khoa học Xã hội. |
X |
ThS. Phạm Thị Đoan Trang |
||
Khang Ngọc Hoa, Lai Tư Bình (2005), Giáo trình “301 câu đàm thoại tiếng Hoa”, NXB Tổng hợp TPHCM |
X |
|||||
Lê Đình Khẩn (1997), Những vấn đề cơ bản của chữ Hán, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
X |
|||||
Phan Kỳ Nam (1994), Ngữ pháp tiếng Hoa đại cương, NXB Trẻ. |
X |
|||||
3 |
Tiếng Trung 3 |
Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục (biên dịch -2004), Giáo trình Hán ngữ,Tập 1-quyển 1, quyển 2, NXB Khoa học Xã hội |
X |
ThS. Phạm Thị Đoan Trang |
||
Khang Ngọc Hoa, Lai Tư Bình (2005), Giáo trình “301 câu đàm thoại tiếng Hoa”, NXB Tổng hợp TPHCM |
X |
|||||
Lê Đình Khẩn (1997), Những vấn đề cơ bản của chữ Hán, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
X |
|||||
Phan Kỳ Nam (1994), Ngữ pháp tiếng Hoa đại cương, NXB Trẻ. |
X |
|||||
4 |
Tiếng Pháp 1 |
CAPELLE G. et MENAND R., Le nouveau Taxi 1, Méthode de françias, Hachette Livre, Paris, 2009. |
X |
ThS. Huỳnh Ngọc Trang |
||
CAPELLE G. et MENAND R., Le nouveau Taxi 1, Cahier d’exercices, Hachette Livre, Paris, 2009 |
X |
|||||
MONNERIE–GOARIN Annie et SIREJOLS Evelyne, Champion 1, CLE international, Paris, 2001 |
X |
|||||
GIRARDET J. et PÉCHEUR J., Campus 1, CLE International, Paris, 2002. |
X |
|||||
AUGE H. et al, Tout va bien 1, CLE International, Paris, 2004 |
X |
|||||
Các trang web: www.fle.fr, www.edufle.fr, www.bonjourdefrance.com |
X |
|||||
5 |
Tiếng Pháp 2 |
CAPELLE G. et MENAND R., Le nouveau Taxi 1, Méthode de françias, Hachette Livre, Paris, 2009 |
X |
ThS. Huỳnh Ngọc Trang |
||
CAPELLE G. et MENAND R., Le nouveau Taxi 1, Cahier d’exercices, Hachette Livre, Paris, 2009 |
X |
|||||
MONNERIE–GOARIN Annie et SIREJOLS Evelyne, Champion 1, CLE international, Paris, 2001. |
X |
|||||
GIRARDET J. et PÉCHEUR J., Campus 1, CLE International, Paris, 2002 |
X |
|||||
AUGE H. et al, Tout va bien 1, CLE International, Paris, 2004. |
X |
|||||
Các trang web: www.fle.fr, www.edufle.fr, www.bonjourdefrance.com |
X |
|||||
6 |
Tiếng Pháp 3 |
CAPELLE G. et MENAND R., Le nouveau Taxi 1, Méthode de françias, Hachette Livre, Paris, 2009 |
X |
ThS. Huỳnh Ngọc Trang |
||
CAPELLE G. et MENAND R., Le nouveau Taxi 1, Cahier d’exercices, Hachette Livre, Paris, 2009 |
X |
X |
||||
MONNERIE–GOARIN Annie et SIREJOLS Evelyne, Champion 1, CLE international, Paris, 2001. |
X |
|||||
GIRARDET J. et PÉCHEUR J., Campus 1, CLE International, Paris, 2002 |
X |
|||||
AUGE H. et al, Tout va bien 1, CLE International, Paris, 2004. |
X |
|||||
Các trang web: www.fle.fr, www.edufle.fr, www.bonjourdefrance.com |
X |
|||||
7 |
Luyện âm |
Giáo trình Ngữ Âm do Khoa biên soạn |
X |
ThS. Nguyễn Thị Thu Vân |
||
Mark Hancock, English Pronunciation in Use, CambridgeUniversity Press, 2003 |
X |
|||||
Peter Roach, Phonetics and Phonology, CambridgeUniversity Press, 1983. |
X |
|||||
Sarah Cunningham & Bill Bowler, New Headway Pronunciation Course _ Intermediate, Oxford, 2000 |
X |
|||||
8 |
Ngữ âm – âm vị học |
Giáo trình Ngữ Âm do Khoa biên soạn |
X |
ThS. Võ Thụy Thanh Thảo |
||
Mark Hancock (2003), English Pronunciation in Use, CambridgeUniversity Press |
X |
|||||
Peter Roach, Phonetics and Phonology, CambridgeUniversity Press, 1983. |
X |
|||||
Sarah Cunningham & Bill Bowler, New Headway Pronunciation Course _ Intermediate, Oxford, 2000 |
X |
|||||
9 |
Ngữ pháp |
Hewings, Martin (2014), Advanced Grammar in Use, Third Edition, Cambridge. |
X |
ThS. Đặng Quỳnh Liên |
||
Thomson, A.J. and A.V. Martinet (1971),A Practical English Grammar,Oxford:OxfordUniversity Press |
X |
|||||
Alexander, L.G. (1992), Longman English Grammar.England: Longman. |
X |
|||||
Eastwood, J. (1994),Oxford Guide To English Grammar.Oxford: OxfordUniversity Press |
X |
|||||
Eastwood, J. (1999), Oxford Practice Grammar,Oxford: OxfordUniversity Press. |
X |
|||||
Vu Thi Lan (2000-2001), Grammar Part 1&2, Teacher Trainin gCollege – Foreign Language Department |
X |
|||||
Swan, M. and Walter, C (2015), Oxford English Grammar Course-Advanced, Oxford: OxfordUniversity Press |
X |
|||||
Yule, G. (2015), Oxford Practice Grammar- Advanced-SupplementaryExercises,Oxford: OxfordUniversity Press |
X |
|||||
10 |
Hình thái – Cú pháp học |
Nguyễn Thị Hồng & Nguyễn Thị Anh Đào, Giáo trình từ vựng học tiếng Anh (phần Morphology), biên soạn nội bộ |
X |
ThS. Trương Văn Ánh |
||
Tô Minh Thanh (2008), English Syntax, HCMCUniversity of Social Sciences and Humanities. |
X |
|||||
Tô Minh Thanh (2009), Giáo trình Hình thái học Tiếng Anh, NXB Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
X |
|||||
Jackson, H. (1980), Analyzing English, Pergamon Institute of English |
X |
|||||
Norman C. Stageberg (1999), An Introductory English Grammar, University of Northern Iowa. |
X |
|||||
Roderick A. Jacobs (1995), English Syntax, University of Hawai. |
X |
|||||
11 |
Ngữ nghĩa học |
James R. Hurford, Brendan Heasley, Micheal Smith (2007), Semantics – A Coursebook, 2nd edition, CUP. |
X |
TS. Trần Thế Phi |
||
To Minh Thanh (2007), English Semantics, NXB Đại học Quốc gia TPHCM, HCMC. |
X |
|||||
Nick Riemer (2010), Introducing Semantics, CUP. |
X |
|||||
Heidi Harley (2006), English Words, A Linguistic Introduction, Blackwell, Britain. |
X |
|||||
12 |
Thường thức âm nhạc |
Nguyễn Thị Nhung (2005), Hình thức thể, loại âm nhạc. NXB Đại học Sư phạm |
X |
ThS. Lâm Trúc Quyên |
||
Ngọc Điệp: Lịch sử âm nhạc thế giới, NXB Nhạc viện Tp.HCM |
X |
|||||
Nguyễn Hữu Ba: Dân ca Việt Nam. NXB Sài Gòn |
X |
|||||
Hoàng Chương: Nghệ thuật tuồng Bắc. NXB nghệ thuật sân khấu |
X |
|||||
Nguyễn Trung Kiên (2011), Lược sử Opera, Sách dịch, NXB Từ điển Bách khoa, Hà Nội |
X |
|||||
Thụy Loan (1993), Lược sử âm nhạc Việt Nam, NXB Âm nhạc, Hà Nội. |
X |
|||||
Thụy Loan (2005), Âm nhạc cổ truyền Việt Nam, NXB Đại học Sư phạm. |
X |
|||||
Nguyễn Thị Mỹ Liêm (2014), Âm nhạc truyền thống Việt Nam. NXB Âm nhạc. |
X |
|||||
Nguyễn Xinh (1983), Lịch sử âm nhạc thế giới tập I, Nhạc viện Hà Nội |
X |
|||||
Thế Vinh – Nguyễn Thị Nhung (1985), Lịch sử âm nhạc thế giới tập II, Nhạc viện Hà Nội. |
X |
|||||
Viện âm nhạc (2003), Hợp tuyển tài liệu Nghiên cứu – lý luận – phê bình âm nhạc Việt Nam thế kỷ XX, NXB Âm nhạc Hà Nội. |
X |
|||||
Viện nghệ thuật – Bộ Văn hóa (1976), Tính dân tộc trong âm nhạc Việt Nam, NXB Văn hóa Hà Nội |
X |
|||||
V. Konen (1995), Lịch sử âm nhạc nước ngoài, NXB Âm nhạc Moscow, 5 tập. |
X |
|||||
Tú Ngọc (1991), Trích giảng âm nhạc thế giới thế kỷ XX, NXB Nhạc viện Hà Nội. |
X |
|||||
Tài liệu nghe nhìn - JOHANN SEBASTIEN BACH |
X |
|||||
13 |
Ngôn ngữ học so sánh đối chiếu |
Lê Quang Thiêm, 1989, Nghiên cứu đối chiếu các ngôn ngữ, NXB ĐH&TCCN, Hà Nội. |
X |
ThS. Trương Văn Ánh |
||
Bùi Mạnh Hùng, 2008. Ngôn ngữ học đối chiếu. NXB Giáo dục. |
X |
|||||
Lado R., 1957. Linguistics across Cultures. Applied Linguistics for Language Teachers. Ann Arbor – The Univ. of Michigan Press. |
X |
|||||
Ringbom H., 1994. Contrastive Analysis. In “The Encyclopedia of Language and Linguistics”. Vol. 2 R.Asher (Ed. In-chief). Oxford Pergamon Press. |
X |
|||||
14 |
Ngữ dụng học |
Mey, Jacob L. (2001). Pragmatics- An Introduction, 2nd edition. Australia: Blackwell Publishing |
X |
TS. Trần Thế Phi |
||
Yule, G. (1996). Pragmatics. Oxford: OxfordUniversity Press |
X |
|||||
Davis, S. (1991). Pragmatics: a reader. New York: OxfordUniversity Press |
X |
|||||
Leech, G, N. (1983). Principles of Pragmatics. New York: Longman |
X |
|||||
15 |
Ngữ pháp chức năng |
Halliday, An Introduction to Fumtional Grammar, OxfordUniversity Press, 2004. |
X |
ThS. Trương Văn Ánh |
||
Cao Xuân Hạo, Tiếng Việt - Sơ thảo ngữ pháp chức năng, NXB Giáo dục, 2004. |
X |
|||||
S. Dik, Ngữ pháp chức năng, NXB Đại học Quốc gia TP.HCM, 2005. |
X |
|||||
16 |
Đất nước học Anh |
James O’Driscoll (2009), Britain, Oxford. |
X |
ThS. Hoàng Thị Thanh Tâm |
||
Orin Hargraves (2007), Culture Shock! A survival Guide to Customs and Etiquette – London, Marshall Cavendish |
X |
|||||
Joan Collie & Alex Martin (2006), What’s It Like? Life and Culture in Britain Today, CambridgeUniversity Press |
X |
|||||
Susan Sheerin, Jonathan Seath and Gillian White (1992), Spotlight on Britain, OxfordUniversity Press. |
X |
|||||
17 |
Đất nước học Mỹ |
Ethel Tiersky & Martin Tiersky (2002), The U.S.A. Customs and Institutions, Fourth Edition, Longman. |
X |
ThS. Nguyễn Hoàng Quý |
||
Randee Falk (1993), Spotlight on the USA, Oxford. |
X |
|||||
Christopher Garwood (2005), Aspects of Britain and the USA, Oxford |
X |
|||||
Milada Broukal & Peter Murphy (1999), All about the USA, Longman. |
X |
|||||
18 |
Văn học Anh |
English Literature (Do giảng viên biên soạn) |
X |
ThS. Hoàng Thị Thanh Tâm |
||
Các tài liệu tham khảo trên mạng như Wikipedia, Google, ... |
X |
|||||
19 |
Văn học Mỹ |
American Major Authors (tài liệu do giáo viên biên soạn) |
X |
ThS. Nguyễn Hoàng Quý |
||
Highlights of American Literature by Carl Bode, Professor of American Literature, University of Maryland |
X |
|||||
American Literature ( tài liệu tham khảo của khoa) |
X |
|||||
Internet |
X |
|||||
Dĩa CD: World Book 2005 Deluxe Edition (Tự điển bách khoa toàn thư) |
X |
|||||
Gehlmann,J and Bowman,M.R Adventures in American Literature |
X |
|||||
20 |
Kỹ năng nghe 1 |
Jane Short, (2011), Get Ready for IELTS - Listening – NXB Harper Collins |
X |
ThS. Trần Quang Loan Tuyền |
||
Cusack, B. & McCarter, S. (2007), Improve your IELTS: Listening and Speaking Skills, Oxford: Macmillan |
X |
|||||
Tanka, J & Baker, L.R. (2007), Interactions 2 – Listening and Speaking, Silver Edition, McGraw Hill |
X |
|||||
21 |
Kỹ năng nghe 2 |
Fiona Aish & Jo Tomlinson, (2011), Listening for IELTS - NXB Harper Collins |
X |
ThS. Trần Quang Loan Tuyền |
||
Cusack, B. & McCarter, S. (2007), Improve your IELTS: Listening and Speaking Skills, Oxford: Macmillan |
X |
|||||
Jack C. Richards with Grant Trew - Tactics for Listening, OxfordUniversity Press, Third Edition (2012) |
X |
|||||
Richards, J.C. (2011), Listen Carefully, Oxford: OxfordUniversity Press |
X |
|||||
22 |
Kỹ năng nghe 3 |
Andrew Betsis, (2014), Succeed in IELTS – Listening and Vocabulary – NXB Tổng hợp |
X |
ThS. Trần Quang Loan Tuyền |
||
Min, H. & Gordon, J.A. (2010), Essential Listening for IELTS, NXB Tổng hợp |
X |
|||||
23 |
Kỹ năng nói 1 |
Rhona Snelling, (2011), Get Ready for IELTS - Speaking – NXB Harper Collins |
X |
ThS. Trần Quang Loan Tuyền |
||
Cusack, B. & McCarter, S. (2007), Improve your IELTS: Listening and Speaking Skills, Oxford: Macmillan. |
X |
|||||
Deborah Phillips - Longman Preparation for the Toefl Tests - Next Generation, Speaking Section, NXB Longman, năm 2006 |
X |
|||||
24 |
Kỹ năng nói 2 |
Karen Kovacs, (2011), Speaking for IELTS - Speaking – NXB Harper Collins |
X |
ThS. Trần Quang Loan Tuyền |
||
Cusack, B. & McCarter, S. (2007), Improve your IELTS: Listening and Speaking Skills, Oxford: Macmillan. |
X |
|||||
Deborah Phillips - Longman Preparation for the Toefl Tests - Next Generation iBT, NXB Longman, năm 2008 |
X |
|||||
25 |
Kỹ năng nói 3 |
Stephen E. Lucas, The Art of Public Speaking, McGraw-Hill (2008). |
X |
ThS. Võ Thụy Thanh Thảo |
||
Halminton Gregory, Public Speaking for College and Career, McGraw-Hill |
X |
|||||
Paulette Dale & James C. Wolf, Speech Communication Made Simple, Longman. |
X |
|||||
26 |
Kỹ năng đọc 1 |
Miles S. (2014), Effective Reading 3 Intermediate, Macmillan. |
X |
TS. Bùi Diễm Hạnh |
||
Heyderman E. & May P. (2010), Complete PET,CambridgeUniversity Press |
X |
|||||
Bernard, J. & Lee, B. (1999), Select Readings -Intermediate, Oxford: Oxford University Press |
X |
|||||
27 |
Kỹ năng đọc 2 |
Miles S. (2014), Effective Reading 4 Upper- Intermediate, Macmillan. |
X |
TS. Bùi Diễm Hạnh |
||
Mann M. & Taylore-Knowles S. (2008), Destination B2: Grammar and Vocabulary Series Upper- Intermediate, Macmillan |
X |
|||||
Moutsou E. / Parker S. (2008), Double Plus: listening, speaking, writing, Level B2, MM Publications |
X |
|||||
28 |
Kỹ năng đọc 3 |
Laurie Blass &Jessica Williams, 21st Century Reading 4, National Geographic Learning |
X |
ThS. Nguyễn Hoàng Quý |
||
Louise Pile, Intelligent Business, Upper Intermediate, Pearson |
X |
|||||
Malcom Mann, Reading for Advanced, Macmillan |
X |
|||||
29 |
Kỹ năng viết 1 |
Alice Oshima& Ann Hogue (2009), Writing Academic English, Fourth edition, OUP. |
X |
TS. Trần Thế Phi |
||
Regina L. Smalley’ Mary K. Ruetten, Joann Rishel Kozyrev (2000), Refining Composition Skills, Macmillan Publishing Company, NY. |
X |
|||||
Dorothy E. Zemach and Lisa A. Rumisek (2009), College Writing from Paragraph to Essay, Dong Nai Publishing House. |
X |
|||||
Toby Fulwiler (2008), College Wrting: A Personal Approach to Academic Writing, 3th edition, Boynton/Cook Publishers, Inc., Portmouth |
X |
|||||
30 |
Kỹ năng viết 2 |
Alice Oshima & Ann Hogue (2003), Writing Academic English 2, Fourth Edition. |
X |
TS. Trần Thế Phi |
||
Alice Savage & Patricia Mayer (2008), Effective Academic Writing 2, Longman |
X |
|||||
Alice Savage & Patricia Mayer (2008), Effective Academic Writing 3, Longman |
X |
|||||
Dorothy E Zemach & Lisa A Rumisek (2000), Academic Writing, NXB Đồng Nai. |
X |
|||||
31 |
Kỹ năng viết 3 |
Weissberg, R. & Buker, S. (1990), Writing Up Research,New Jersey: Prentice Hall |
X |
TS. Trần Thế Phi |
||
Blaxter, L., Hughes, C. & Tight, M. (2010), How to Research, Berkshire: Open University Press. |
X |
|||||
McCormack, J. & Slaght, J. (2010), English for Academy Study: Extended writing and Research Skills, Garnet Education |
X |
|||||
Adrian Wallwork (2011), English for Writing Research Papers, Springer, London, England. |
X |
|||||
32 |
Nhập môn dịch thuật |
Nguyễn Mạnh Bùi Nghĩa (2010), Translation Theory & Translation Practice, SaigonUniversity, Department of Foreign Languages |
X |
ThS. Đặng Quỳnh Liên |
||
Newman, Peter (1988), A Textbook of Translation, Prentice Hall International (UK). |
X |
|||||
Đặng thị Hưởng (1995), Vietnamese- English Translation, HCMC University Publishing House. |
X |
|||||
Jeremy Munday (2009), Nhập môn nghiên cứu dịch thuật – Lý thuyết và ứng dụng (Trịnh Lữ biên dịch), NXB Tri thức. |
X |
|||||
33 |
Kỹ năng biên dịch |
Phan Hữu Lễ (2012), Thực hành biên dịch, (tài liệu biên soạn nội bộ). |
X |
ThS. Đặng Quỳnh Liên |
||
Dennis Chamberlain & Gillian White (1978), Advanced English for Translation |
X |
|||||
Nguyễn Mạnh Bùi Nghĩa & Phan Hữu Lễ (1996), Giáo Trình Luyện Dịch Anh-Việt và Việt Anh, CĐSP TPHCM |
X |
|||||
Trương Quang Phú (2007), 56 bài luyện dịch Anh-Việt Việt-Anh, NXB Phương Đông. |
X |
|||||
34 |
Kỹ năng phiên dịch |
Phan Hữu Lễ, Thực Hành Phiên Dịch, đĩa CD |
X |
Nguyễn Mạnh Bùi Nghĩa |
||
http://tienganhonline.edu.vn/tag/bbc-special-english/ |
X |
|||||
http://www.tienganh123.com/ |
X |
|||||
http://www.tienganhgiaotiep.info/2011/04/listening.html |
X |
|||||
http://www.manythings.org/voa |
X |
|||||
35 |
Chuyên đề các bài thi quốc tế |
Mark Allen, Debra Powell, Dickie Dolby (2007), IELTS Graduation. MACMILLAN. |
X |
ThS. Nguyễn Thị Thu Vân |
||
Vanessa Jakeman Clare McDowell (1997), Cambridge Practice Tests for IELTS, CambridgeUniversity Press. |
X |
|||||
36 |
Giao tiếp liên văn hóa |
Deena R. Levine & Mara B. Adelman (1992), Beyond Language: Cross- Cultural Communication, Prentice Hall Regents |
X |
ThS. Đặng Quỳnh Liên |
||
Philip R.Harris and Robert T.Moran (1996), Managing Cultural Differences, Gulf Publishing Company Houston, Texas |
X |
|||||
Bernice Hurst (1991), The Handbook of Communication Skills, London : Kogan Page. |
X |
|||||
Các nguồn tham khảo trên mạng như :Wikipedia, MSN, Encarta… |
X |
|||||
37 |
Ngôn ngữ xã hội học |
Bùi Diễm Hạnh (2018), Sociolinguistics, (biên soạn) |
X |
|||
John Edwards (2013), Sociolinguistics: A Very Short Introduction, OxfordUniversity Press |
X |
|||||
Ronald Wardhaugh & Janet M. Fuller (2015), An Introduction to Sociolinguistics, Blackwell Publishers Ltd. |
X |
|||||
Gerad Van Herk (2018), What is sociolinguistics?, John Wiley & Sons, Inc. |
X |
|||||
38 |
Phân tích diễn ngôn |
Halliday M. A. K. (1994), Discourse Analysis, London, Equinox |
X |
ThS. Trương Văn Ánh |
||
Guy Cook (1989), Discouse, OxfordUniversity Press |
X |
|||||
McCathy Michael (1991), Discourse analysis for language teachers, Cambridge University Press. |
X |
|||||
Nunan David (1998), Introducing Discourse Analysis, Penguin English |
X |
|||||
39 |
Lý luận dạy học tiếng Anh 1 |
Vũ Thị Lan. (2005-2006). Language Teaching Methodology. (Internal textbook) |
X |
ThS. Bùi Thị Phương Dung |
||
Harmer, J. (1996). The Practice of English Language Teaching. Longman |
X |
|||||
Ur, P. (1996). A course in language teaching. Cambridge:CUP |
X |
|||||
40 |
Lý luận dạy học tiếng Anh 2 |
Vũ Thị Lan (2009), Reading brick– Internal material. |
X |
ThS. Bùi Thị Phương Dung |
||
Vũ Thị Lan (2006). Language Teaching Methodology for Secondary School. Internal textbook. |
X |
|||||
Harmer, J. (2001). The Practice of English Language Teaching.England. Longman. |
X |
|||||
Heaton, J.B. (1990). Writing English Language Tests. New York. Longman. |
X |
|||||
41 |
Thực hành sư phạm THPT 1 |
Vũ Thị Lan (2006). Language Teaching Methodology for Secondary School. SaigonUniversity |
X |
ThS. Nguyễn Thị Thu Vân |
||
Howard-Williams, D. & Cynthia Herd. (1994). Word Games with English – Teacher’s Resource book. Heinemann Games Series. |
X |
|||||
Hancock, M. (1995). Pronunciation Games. CambridgeUniversity Press. |
X |
|||||
Watcyn-Jones, P. (1997). Top Class Activities. Penguin Books. |
X |
|||||
Watcyn-Jones, P. (1993). Vocabulary Games and Activities for Teachers. Penguin Books |
X |
|||||
Learn English with Songs. (2006). NXB Trẻ |
X |
|||||
42 |
Thực hành sư phạm THPT 2 |
Reading brick (2009) – Internal material compiled by Vũ Thị La |
X |
ThS. Nguyễn Thị Thu Vân |
||
Vũ Thị Lan. (2006). Language Teaching Methodology for Secondary School. SaigonUniversity |
X |
|||||
Hòang Văn Vân (Chủ biên) và nhóm tác giả. Tiếng Anh 10, 11, 12 – sách giáo khoa và sách giáo viên. NXB Giáo dục. |
X |
|||||
Hòang Văn Vân (Chủ biên) và nhóm tác giả. (2008). Hướng dẫn thực hiện thực hiện chương trình, sách giáo khoa lớp 12 môn Tiếng Anh. NXB Giáo dục. |
X |
|||||
43 |
Thực hành sư phạm THPT 3 |
Hòang Văn Vân (Chủ biên) và nhóm tác giả. Tiếng Anh 10, 11, 12 – sách giáo khoa và sách giáo viên. NXB Giáo dục. |
X |
ThS. Nguyễn Thị Thu Vân |
||
Hòang Văn Vân (Chủ biên) và nhóm tác giả. (2008). Hướng dẫn thực hiện thực hiện chương trình, sách giáo khoa lớp 12 môn Tiếng Anh. NXB Giáo dục. |
X |
|||||
Vũ Thị Lan. (2006). Language Teaching Methodology for Secondary School. SaigonUniversity. |
X |
|||||
Hadfield, J. (1996). Intermediate Communication Games- A Collection of games and activities for low to mid-intermediate students of English. Longman |
X |
|||||
44 |
Thực hành sư phạm THPT 4 |
Vũ Thị Lan. (2006). Language Teaching Methodology for Secondary School. SaigonUniversity |
X |
ThS. Nguyễn Thị Thu Vân |
||
Reading brick (2009) – Internal material compiled by Vũ Thị Lan |
X |
|||||
www.teachingenglish.edu.vn |
X |
|||||
Falla, T. & A Davies, P. (2009). Solutions- Intermediate. OUP |
X |
|||||
Oxenden, C. & Latham-Koenig, C. (2008). New English File- Intermediate. OUP |
X |
|||||
45 |
Kỹ năng giảng dạy tiếng Anh THPT 1 |
Vũ Thị Lan. Language Teaching Methodology for Secondary School. SaigonUniversity. 2006 |
X |
ThS. Bùi Thị Phương Dung |
||
Doff, A. Teach English: Trainer’s handbook.New York. CUP. 1988 |
X |
|||||
Harmer, J. How to Teach English – An Introduction to the Practice of English Language Teaching. Essex. Longman. 1998 |
X |
|||||
Harmer, J. The Practice of English Language Teaching.England. Longman. 2001 |
X |
|||||
Hòang Văn Vân (Chủ biên) và nhóm tác giả. Tiếng Anh 10, 11. NXB Giáo Dục. 2006 |
X |
|||||
Hòang Văn Vân (Chủ biên) và nhóm tác giả. Hướng dẫn thực hiện thực hiện chương trình, sách giáo khoa lớp 12 môn Tiếng Anh. NXB Giáo dục. 2008 |
X |
|||||
46 |
Kỹ năng giảng dạy tiếng Anh THPT 2 |
Vũ Thị Lan. (2006). Language Teaching Methodology for Secondary School. SaigonUniversity. |
X |
ThS. Bùi Thị Phương Dung |
||
Doff, A. (1988). Teach English: Trainer’s handbook.New York. CUP |
X |
|||||
Harmer, J. (1998). How to Teach English – An Introduction to the Practice of English Language Teaching. Essex. Longman |
X |
|||||
Harmer, J. (2001). The Practice of English Language Teaching.England. Longman |
X |
|||||
Heaton, J.B. (1990). Writing English Language Tests. New York. Longman. |
X |
|||||
Hughes, A. (1989). Testing for Language Teachers. New York. Longman. |
X |
|||||
Hòang Văn Vân (Chủ biên) và nhóm tác giả. (2006). Tiếng Anh 12. NXB Giáo Dục |
X |
|||||
Hòang Văn Vân (Chủ biên) và nhóm tác giả. (2008). Hướng dẫn thực hiện thực hiện chương trình, sách giáo khoa lớp 12 môn Tiếng Anh. NXB Giáo dục. |
X |
|||||
Tứ Anh (Tổng chủ biên) và nhóm tác giả. (2006, 2007, 2008) Tiếng Anh 10, 11, 12 Nâng cao – sách giáo khoa và sách giáo viên. NXB Giáo dục. |
X |
|||||
47 |
Tiếng Anh tiểu học |
Teaching English – CiPELT Trainer Orientation Programme. British Council. 2012 |
X |
ThS. Phạm Thùy Ngọc Trang |
||
Kathleen Kampa and Charles Vilina. Everybody up. OxfordUniversity Press. 2012 |
X |
|||||
Naomi Simmons. Family and Friends. OxfordUniversity Press. 2011 |
X |
|||||
Vũ Thị Lan. Language Teaching Methodology. SaigonUniversity. 2006. |
X |
|||||
Harmer, J. How to Teach English – An Introduction to the Practice of English Language Teaching. Essex. Longman. 1998 |
X |
|||||
Harmer, J. The Practice of English Language Teaching.England. Longman. 2001 |
X |
|||||
Scott, W.A. and Ytreberg, L.H. Teaching English to Children. Longman.1990 |
X |
|||||
Brewster, J. and Ellis, G. with Girard, D. The Primary English Teacher’s Guide. 2002 |
X |
|||||
48 |
Kiểm tra, đánh giá ngoại ngữ |
J.B. Heaton (1990), Classroom Testing, Longman Inc., New York. |
X |
ThS. Bùi Thị Phương Dung |
||
J.B. Heaton (1990), Writing English Language Tests, Longman Inc., New York. |
X |
|||||
M. Spratt, A. Pulverness, M. Williams (2011), The TKT Course, CUP, UK |
X |
|||||
49 |
Công nghệ trong dạy và học ngoại ngữ |
Weller, M. (2005). Delivering Learning on the Net: The why, what and how of Online Education.New York: RoutledgeFalmer |
X |
ThS. Nguyễn Thị Thu Vân |
||
Carliner, S. (2004). An Overview of Online Learning, 2nd edition. MA: HRD Press, Inc. |
X |
|||||
Donnelly, R., & McSweeney, F. (2009). Applied E-learning and E-Teaching in Higher Education.New York: Information Science Reference |
X |
|||||
Allen, M. W. (2007). Designing Successful e-Learning: Forget What You Know About Instructional Design and Do Something Interesting.California: John Wiley & Sons, Inc |
X |
|||||
Bender, T. (2003). Discussion-based Online Teaching to Enhance Student Learning.Virginia: Stylus Publishing |
X |
|||||
Brabazon, T. (2007). The University of Google: Education in the (Post) Information Age.Hampshire, England: Ashgate Publishing Limited. |
X |
|||||
Caladine, R. (2008). Enhancing E-Learning with Media-Rich Content and Interaction.New York: Information Science Publishing. |
X |
|||||
Carliner, S., & Shank, P. (2008). The e-Learning Handbook: Past Promises, Present Challenges.California: John Wiley & Sons, Inc. |
X |
|||||
Downing, K. F., & Holtz, J. K. (2008). Online Science Learning: Best Practices and Technologies.New York: Information Science Publishing. |
X |
|||||
Gudea, S. (2008). Expectations and Demands in Online Teaching: Practical Experiences.New York: Information Science Publishing. |
X |
|||||
[1]. Morrison, D. (2003). E-learning Strategies: How to get implementation and delivery right first time. West Sussex, England: John Wiley & Sons Ltd. |
X |
|||||
Roberts, T. S. (2004). Online Collaborative Learning: Theory and Practice.London: Information Science Publishing |
X |
|||||
Thorne, K. (2003). Blended Learning: How to Integrate Online and Traditional Learning.London: Kogan Page. |
X |
|||||
50 |
Thực hành sư phạm THCS 1 |
Vũ Thị Lan (2006). Language Teaching Methodology for Secondary School. SaigonUniversity |
X |
ThS. Bùi Thị Phương Dung |
||
Howard-Williams, D. & Cynthia Herd. (1994). Word Games with English – Teacher’s Resource book. Heinemann Games Series. |
X |
|||||
Hancock, M. (1995). Pronunciation Games. CambridgeUniversity Press. |
X |
|||||
Watcyn-Jones, P. (1997). Top Class Activities. Penguin Books. |
X |
|||||
Watcyn-Jones, P. (1993). Vocabulary Games and Activities for Teachers. Penguin Books |
X |
|||||
|
Learn English with Songs. (2006). NXB Trẻ |
X |
||||
51 |
Thực hành sư phạm THCS 2 |
Vũ Thị Lan. (2006). Language Teaching Methodology for Secondary School. SaigonUniversity |
X |
ThS. Bùi Thị Phương Dung |
||
Nguyễn Văn Lợi (Chủ biên) và nhóm tác giả. Tiếng Anh 6, 7, 8, 9 – sách giáo khoa và sách giáo viên. NXB Giáo dục. |
X |
|||||
Harmer, J. (2007). How to Teach English – An Introduction to the Practice of English Language Teaching. England: Pearson Longman. |
X |
|||||
Harmer, J. (2007). The Practice of English Language Teaching.England: Pearson Longman. |
X |
|||||
52 |
Thực hành sư phạm THCS 3 |
Nguyễn Văn Lợi (Chủ biên) và nhóm tác giả. Tiếng Anh 6, 7, 8, 9 – sách giáo khoa và sách giáo viên. NXB Giáo dục. |
X |
ThS. Bùi Thị Phương Dung |
||
Vũ Thị Lan. (2006). Language Teaching Methodology for Secondary School. SaigonUniversity |
X |
|||||
Hadfield, J. (1996). Intermediate Communication Games- A Collection of games and activities for low to mid-intermediate students of English. Longman |
X |
|||||
Falla, T. & A Davies, P. (2009). Solutions – Intermediate. OUP |
X |
|||||
53 |
Thực hành sư phạm THCS 4 |
Vũ Thị Lan. (2006). Language Teaching Methodology for Secondary School. SaigonUniversity. |
X |
ThS. Bùi Thị Phương Dung |
||
Reading brick (2009) – Internal material compiled by Vũ Thị Lan. |
X |
|||||
www.teachingenglish.edu.vn |
X |
|||||
Falla, T. & A Davies, P. (2009). Solutions- Intermediate. OUP |
X |
|||||
Oxenden, C. & Latham-Koenig, C. (2008). New English File- Intermediate. OUP |
X |
|||||
54 |
Kỹ năng giảng dạy tiếng Anh THCS 1 |
Vũ Thị Lan. Language Teaching Methodology for Secondary School. SaigonUniversity. 2006. |
X |
ThS. Nguyễn Thị Thu Vân |
||
Doff, A. Teach English: Trainer’s handbook.New York. CUP. 1988 |
X |
|||||
Harmer, J. How to Teach English – An Introduction to the Practice of English Language Teaching. Essex. Longman. 1998 |
X |
|||||
Harmer, J. The Practice of English Language Teaching.England. Longman. 2001 |
X |
|||||
Hoàng Văn Vân (Chủ biên) và nhóm tác giả. Tiếng Anh 10, 11. NXB Giáo Dục. 2006 |
X |
|||||
Hoàng Văn Vân (Chủ biên) và nhóm tác giả. Hướng dẫn thực hiện thực hiện chương trình, sách giáo khoa lớp 12 môn Tiếng Anh. NXB Giáo dục. 2008 |
X |
|||||
55 |
Kỹ năng giảng dạy tiếng Anh THCS 2 |
Vũ Thị Lan. (2006). Language Teaching Methodology for Secondary School. SaigonUniversity |
X |
ThS. Nguyễn Thị Thu Vân |
||
Doff, A. (1988). Teach English: Trainer’s handbook.New York. CUP. |
X |
|||||
Harmer, J. (1998). How to Teach English – An Introduction to the Practice of English Language Teaching. Essex. Longman |
X |
|||||
Harmer, J. (2001). The Practice of English Language Teaching.England. Longman |
X |
|||||
Heaton, J.B. (1990). Writing English Language Tests. New York. Longman. |
X |
|||||
Hughes, A. (1989). Testing for Language Teachers. New York. Longman. |
X |
|||||
Hòang Văn Vân (Chủ biên) và nhóm tác giả. (2006). Tiếng Anh 12. NXB Giáo Dục. |
X |
|||||
Hòang Văn Vân (Chủ biên) và nhóm tác giả. (2008). Hướng dẫn thực hiện thực hiện chương trình, sách giáo khoa lớp 12 môn Tiếng Anh. NXB Giáo dục |
X |
|||||
Tứ Anh (Tổng chủ biên) và nhóm tác giả. (2006, 2007, 2008) Tiếng Anh 10, 11, 12 Nâng cao – sách giáo khoa và sách giáo viên. NXB Giáo dục. |
X |