- Sau khi rà soát thông tin, Trạm Y tế gửi thông báo về Khoa danh sách các SV chưa thực hiện khai báo online (Danh sách đính kèm thông báo). Vì vậy, Khoa yêu cầu tất cả SV có tên trong danh sách thực hiện bổ sung Khai báo thông tin tại trang https://bhyt.sgu.edu.vn/
- Khoa sẽ xử lý trường hợp các SV căn cứ theo danh sách này (trừ điểm rèn luyện HK2, 2020-2021) do không thực hiện đúng theo thông báo của Nhà trường và Khoa.
*Các trường hợp khác:
- SV không tra được mã số thẻ BHYT: đến trực tiếp Trạm Y tế A002 để tiến hành bổ sung.
- SV cần thẻ BHYT để khám, chữa định kỳ: photo hồ sơ khám bệnh gần nhất nộp trực tiếp Trạm y tế A002.
THỜI GIAN THỰC HIỆN: 08/12-12/12/2020
Sau thời gian trên, nhà trường sẽ KHÔNG giải quyết các khiếu nại của SV trong việc tham gia BHYT 2021.
DANH SÁCH SV CHƯA THỰC HIỆN KHAI BÁO ONLINE THÔNG TIN BHYT 2021 KHOA NGOẠI NGỮ |
|||
STT | Họ và tên | MSSV (X) | Mã lớp |
1 | Đỗ Thị Kiều Mi | 3117380147 | DAN1173 |
2 | Phạm Thị Mai Trang | 3117380314 | DAN1177 |
3 | Nguyễn Nguyên Thanh Hồng | 3117380086 | DAN1178 |
4 | Trần Thị Kim Ngân | 3118380197 | DAN11810 |
5 | Bùi Thị Thiên Kiều | 3120380021 | DAN1201 |
6 | Trần Thanh Thảo Nguyên | 3120380197 | DAN1201 |
7 | Nguyễn Thanh Trúc | 3120380305 | DAN1201 |
8 | Võ Như Huỳnh | 3120380139 | DAN1201 |
9 | Lâm Thành Luân | 3120380165 | DAN1201 |
10 | Vũ Nguyễn Trúc Vy | 3120380348 | DAN1201 |
11 | Châu Sở Oanh | 3120380216 | DAN1202 |
12 | Tô Hoàng Phúc | 3120380034 | DAN1202 |
13 | Trần Ngọc Anh Thư | 3120380044 | DAN1202 |
14 | Nguyễn Duy Tân | 3120380249 | DAN1202 |
15 | Trần Thanh Luật | 3120380166 | DAN1202 |
16 | Đặng Huỳnh Vĩ | 3120380336 | DAN1202 |
17 | Lê Quang Tiến | 3120380287 | DAN1202 |
18 | Lê Thị Diệu Linh | 3120380023 | DAN1203 |
19 | Trịnh Khánh Vân | 3120380331 | DAN1203 |
20 | Nguyễn Phúc Hạnh Nhân | 3120380199 | DAN1203 |
21 | Nguyễn Ngọc Nhã Khanh | 3120380148 | DAN1203 |
22 | Vũ Trần Gia Bửu | 3120380079 | DAN1203 |
23 | Đinh Minh Trí | 3120380300 | DAN1203 |
24 | Nguyễn Thụy Thu Ngân | 3120380187 | DAN1203 |
25 | Đặng Nguyễn Trúc Vi | 3120380332 | DAN1204 |
26 | Trần Hiếu Ngân | 3120380188 | DAN1204 |
27 | Nguyễn Trần Thoại Linh | 3120380162 | DAN1204 |
28 | Nguyễn Thanh Huyền | 3120380136 | DAN1204 |
29 | Lê Đức Minh Quân | 3120380231 | DAN1204 |
30 | Đỗ Hồng Nhung | 3120380031 | DAN1205 |
31 | Nguyễn Yến Nhi | 3120380207 | DAN1205 |
32 | Huỳnh Gia Bảo | 3120380075 | DAN1205 |
33 | Vũ Thanh Tú | 3120380315 | DAN1205 |
34 | Trần Thị Thu Thảo | 3120380258 | DAN1205 |
35 | Nguyễn Thị Phương Thanh | 3120380252 | DAN1205 |
36 | Nguyễn Quỳnh Hương | 3120380144 | DAN1205 |
37 | Nguyễn Ngọc Minh Anh | 3120380061 | DAN1205 |
38 | Trần Nhã My | 3120380176 | DAN1205 |
39 | Đặng Thị Ngọc Tiên | 3120380284 | DAN1205 |
40 | Đặng Tuyết Kim | 3120380156 | DAN1205 |
41 | Đặng Tuyết Anh | 3120380056 | DAN1206 |
42 | Phạm Quang Trường | 3120380310 | DAN1206 |
43 | Nguyễn Thị Kiều Vân | 3120380050 | DAN1206 |
44 | Phạm Duy Khánh | 3120380020 | DAN1206 |
45 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 3120380094 | DAN1206 |
46 | Trịnh Bửu Như | 3120380214 | DAN1206 |
47 | Lý Kim Ngân | 3120380184 | DAN1206 |
48 | Nguyễn Tiến Đạt | 3116131006 | DSA116A1 |
49 | Lê Thị Thúy An | 3118130003 | DSA1183 |
50 | Phạm Ngọc Yến Vy | 3119130163 | DSA1193 |
51 | Nguyễn Lý Huy Khang | 3119130044 | DSA1193 |
52 | Nguyễn Lý Huy Khang | 3119130044 | DSA1193 |
53 | Trần Tuyết Khả | 3120130057 | DSA1201 |
54 | Đào Duy Khoa | 3120130063 | DSA1201 |
55 | Nguyễn Vũ Hoàng Nghị | 3120130088 | DSA1201 |
56 | Nguyễn Phạm Phương Thảo | 3120130129 | DSA1201 |
57 | Trương Thành Nguyên | 3120130098 | DSA1201 |
58 | Ngô Quang Huy | 3120130048 | DSA1201 |
59 | Nguyễn Phương Tân Minh | 3120130076 | DSA1201 |
60 | Trần Huỳnh Phương Loan | 3120130073 | DSA1201 |
61 | Nhan Huyền My | 3120130079 | DSA1201 |
62 | Nguyễn Minh Đức | 3120130033 | DSA1201 |
63 | Võ Minh Khả Doanh | 3120130021 | DSA1201 |
64 | Trần Quỳnh Như | 3120130104 | DSA1201 |
65 | Đỗ Khắc Duy | 3120130024 | DSA1201 |
66 | Nguyễn Ngọc Tường Vy | 3120130166 | DSA1202 |
67 | Nguyễn Lê Lam Giang | 3120130034 | DSA1202 |
68 | Nguyễn Viết Tín | 3120130145 | DSA1202 |
69 | Nguyễn Gia Khang | 3120130058 | DSA1202 |
70 | Phan Thị Kim Chi | 3120130019 | DSA1202 |
71 | Đào Như Ngọc | 3120130090 | DSA1202 |
72 | Phạm Nguyễn Kiều Trang | 3120130148 | DSA1202 |
73 | Nguyễn Hà Phương Nhi | 3120130102 | DSA1202 |
74 | Dương Gia Huy | 3120130046 | DSA1202 |
75 | Nguyễn Phạm Khánh Ngọc | 3120130093 | DSA1202 |
76 | Nguyễn Đăng Khoa | 3120130064 | DSA1202 |
77 | Nguyễn Huỳnh Song Thư | 3120130139 | DSA1202 |
78 | Đinh Hoàng Nguyên Dung | 3120130022 | DSA1202 |
79 | Chu Thị Bích Nguyệt | 3120130099 | DSA1202 |
80 | Nguyễn Thu Hà | 3120130035 | DSA1203 |
81 | Thái Thị Minh Thư | 3120130143 | DSA1203 |
82 | Trần Yến Vy | 3120130167 | DSA1203 |
83 | Lý Quốc Thành | 3120130125 | DSA1203 |
84 | Đinh Anh Đức | 3120130032 | DSA1203 |
85 | Nguyễn Lê Hoàng Mi | 3120130075 | DSA1203 |
86 | Đinh Thị Huyền Diệu | 3120130020 | DSA1203 |
87 | Nguyễn Tùng Ánh Duyên | 3120130026 | DSA1203 |
88 | Đặng Nhứt Hiếu Bình | 3120130014 | DSA1203 |
89 | Nguyễn Huỳnh Anh | 3120130008 | DSA1203 |
90 | Nguyễn Đức Nhân | 3120130100 | DSA1203 |
91 | Lê Thị Hiền Anh | 3120130005 | DSA1203 |